Đọc nhanh: 黑心肠 (hắc tâm trường). Ý nghĩa là: Lòng dạ hiểm ác. Ví dụ : - 有人将工业用油混充食用油贩售,真是黑心肠。 Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
黑心肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lòng dạ hiểm ác
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑心肠
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠坏
- xấu bụng
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 她 心肠好 , 很能 体谅 人
- Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.
- 他心 毒手 黑 , 连 朋友 都 害
- Hắn ta độc ác, hại cả bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
肠›
黑›