Đọc nhanh: 铁石心肠 (thiết thạch tâm trường). Ý nghĩa là: ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt; gan sành đá sỏi, gan chai phổi đá.
铁石心肠 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt; gan sành đá sỏi
比喻心肠硬,不为感情所动
✪ 2. gan chai phổi đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁石心肠
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 心肠坏
- xấu bụng
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 她 有 一副 热心肠
- Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 他 精心 琢磨 着 这块 玉石
- Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
石›
肠›
铁›