铁石心肠 tiěshí xīncháng
volume volume

Từ hán việt: 【thiết thạch tâm trường】

Đọc nhanh: 铁石心肠 (thiết thạch tâm trường). Ý nghĩa là: ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt; gan sành đá sỏi, gan chai phổi đá.

Ý Nghĩa của "铁石心肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

铁石心肠 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ý chí sắt đá; lòng gan dạ sắt; gan vàng dạ sắt; gan sành đá sỏi

比喻心肠硬,不为感情所动

✪ 2. gan chai phổi đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁石心肠

  • volume volume

    - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • volume volume

    - 心肠坏 xīnchánghuài

    - xấu bụng

  • volume volume

    - 心肠软 xīnchángruǎn

    - yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.

  • volume volume

    - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • volume volume

    - 吸铁石 xītiěshí 可以 kěyǐ 吸住 xīzhù tiě

    - Nam châm có thể hút sắt.

  • volume volume

    - yǒu 一副 yīfù 热心肠 rèxīncháng

    - Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • volume volume

    - 精心 jīngxīn 琢磨 zhuómó zhe 这块 zhèkuài 玉石 yùshí

    - Hắn cẩn thận mài miếng ngọc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tiě
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVHQO (人女竹手人)
    • Bảng mã:U+94C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao