蛇蝎 shéxiē
volume volume

Từ hán việt: 【xà yết】

Đọc nhanh: 蛇蝎 (xà yết). Ý nghĩa là: rắn rết; người độc địa; rắn và bò cạp. Ví dụ : - 心毒如蛇蝎。 lòng dạ độc ác như rắn rết.. - 这个女人把自己的孩子打得遍体鳞伤,好一副蛇蝎心肠! Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

Ý Nghĩa của "蛇蝎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛇蝎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rắn rết; người độc địa; rắn và bò cạp

比喻狠毒的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇蝎

  • volume volume

    - 小溪 xiǎoxī 委蛇 wēiyí 流淌 liútǎng 向前 xiàngqián

    - Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 蛇会 shéhuì máo

    - Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.

  • volume volume

    - bèi shé shì le

    - Cô ấy bị rắn cắn rồi.

  • volume volume

    - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō shé

    - Trong rừng có rất nhiều rắn.

  • volume volume

    - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • volume volume

    - bǎi le 一字 yīzì 长蛇阵 chángshézhèn

    - Dàn một trận dài.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Xiē
    • Âm hán việt: Hiết , Hạt , Yết
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIAPV (中戈日心女)
    • Bảng mã:U+874E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình