心肠 xīncháng
volume volume

Từ hán việt: 【tâm trường】

Đọc nhanh: 心肠 (tâm trường). Ý nghĩa là: dụng tâm; lòng dạ; tâm địa; tâm trường, lòng dạ (trạng thái tình cảm), tâm tư; hứng thú. Ví dụ : - 心肠好。 tốt bụng. - 心肠坏。 xấu bụng. - 心肠软。 yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.

Ý Nghĩa của "心肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

心肠 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. dụng tâm; lòng dạ; tâm địa; tâm trường

用心;存心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心肠好 xīnchánghǎo

    - tốt bụng

  • volume volume

    - 心肠坏 xīnchánghuài

    - xấu bụng

✪ 2. lòng dạ (trạng thái tình cảm)

对事物的感情状态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心肠软 xīnchángruǎn

    - yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.

  • volume volume

    - 心肠硬 xīnchángyìng

    - mạnh mẽ; cứng rắn

  • volume volume

    - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. tâm tư; hứng thú

兴致;心思

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 车上 chēshàng 一心 yīxīn hái 想着 xiǎngzhe 厂里 chǎnglǐ de 生产 shēngchǎn 问题 wèntí bìng 没有 méiyǒu 心肠 xīncháng kàn 景色 jǐngsè

    - trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.

✪ 4. tâm dạ

心中的想法或意念

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肠

  • volume volume

    - 心肠好 xīnchánghǎo

    - tốt bụng

  • volume volume

    - 心肠歹毒 xīnchángdǎidú

    - tâm địa độc ác

  • volume volume

    - 心肠 xīncháng 狠毒 hěndú

    - tâm địa độc ác

  • volume volume

    - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • volume volume

    - 侠义 xiáyì 心肠 xīncháng

    - tấm lòng nghĩa hiệp.

  • - 热心肠 rèxīncháng ér

    - lòng nhiệt tâm.

  • volume volume

    - yǒu 一副 yīfù 热心肠 rèxīncháng

    - Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.

  • volume volume

    - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao