Đọc nhanh: 蛇绿混杂岩带 (xà lục hỗn tạp nham đới). Ý nghĩa là: vành đai ophiolit (địa chất).
蛇绿混杂岩带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vành đai ophiolit (địa chất)
ophiolite belt (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇绿混杂岩带
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 宽阔 的 街道 上 有 绿化带
- Trên con đường rộng có hàng cây xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
带›
杂›
混›
绿›
蛇›