Đọc nhanh: 龙蛇混杂 (long xà hỗn tạp). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) sự kết hợp của những người tốt và những kẻ ngu ngốc, (văn học) rồng và rắn hòa quyện (thành ngữ).
龙蛇混杂 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) sự kết hợp của những người tốt và những kẻ ngu ngốc
fig. a mix of good people and scumbags
✪ 2. (văn học) rồng và rắn hòa quyện (thành ngữ)
lit. dragons and snakes mingle (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙蛇混杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
混›
蛇›
龙›