Đọc nhanh: 蛇绿混杂岩 (xà lục hỗn tạp nham). Ý nghĩa là: ophiolit (địa chất).
蛇绿混杂岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ophiolit (địa chất)
ophiolite (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇绿混杂岩
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
杂›
混›
绿›
蛇›