Đọc nhanh: 血色素沉积症 (huyết sắc tố trầm tí chứng). Ý nghĩa là: bệnh huyết sắc tố.
血色素沉积症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh huyết sắc tố
hemochromatosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血色素沉积症
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 天色 阴沉
- bầu trời u ám
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 他 的 手 刷白 没 血色
- Tay anh ấy tái xanh không có máu.
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
症›
积›
素›
色›
血›