Đọc nhanh: 蛇绿岩 (xà lục nham). Ý nghĩa là: ophiolit (địa chất).
蛇绿岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ophiolit (địa chất)
ophiolite (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇绿岩
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 在 攀岩 的 时候 把 腰 扭 了
- Anh ấy đã ném lưng của mình ra ngoài leo núi.
- 他们 研究 了 不同 种类 的 岩石
- Họ nghiên cứu các loại nham thạch khác nhau.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
绿›
蛇›