Đọc nhanh: 混杂物 (hỗn tạp vật). Ý nghĩa là: sự pha tạp, tạp chất.
混杂物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự pha tạp
adulteration
✪ 2. tạp chất
impurities
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混杂物
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 仓库 空处 堆 杂物
- Chỗ trống trong kho có thể chất đồ linh tinh.
- 收拾 客厅 的 杂物
- Dọn đồ linh tinh ở phòng khách.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
混›
物›