Đọc nhanh: 蛇绿混杂 (xà lục hỗn tạp). Ý nghĩa là: ophiolite melange (địa chất).
蛇绿混杂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ophiolite melange (địa chất)
ophiolite melange (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇绿混杂
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 来 参加 面试 的 人 很多 免不了 鱼龙混杂
- Có rất nhiều người đến tham gia phỏng vấn.
- 不仅仅 是 混血 诅咒
- Không chỉ là lời nguyền lai căng.
- 绿色 的 草杂 有 各色 的 野花
- Cỏ xanh trộn lẫn các loại hoa dại.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
混›
绿›
蛇›