荫翳 yīn yì
volume volume

Từ hán việt: 【âm ế】

Đọc nhanh: 荫翳 (âm ế). Ý nghĩa là: che lấp; che phủ, rậm rạp; sum sê um tùm. Ví dụ : - 柳树荫翳的河边。 bờ sông được những cây liễu che phủ.. - 桃李荫翳 đào lý sum sê.

Ý Nghĩa của "荫翳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. che lấp; che phủ

荫蔽1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

✪ 2. rậm rạp; sum sê um tùm

枝叶繁茂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荫翳

  • volume volume

    - 茅屋 máowū 荫蔽 yīnbì zài 树林 shùlín zhōng

    - ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.

  • volume volume

    - 树荫 shùyīn 下面 xiàmiàn yǒu 茶座 cházuò ér

    - dưới bóng cây có một quán trà.

  • volume volume

    - 柳树 liǔshù 荫翳 yīnyì de 河边 hébiān

    - bờ sông được những cây liễu che phủ.

  • volume volume

    - zhè 屋子 wūzi 荫凉 yìnliáng hěn

    - căn phòng này mát mẻ quá.

  • volume volume

    - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • volume volume

    - 阴翳 yīnyì

    - che lấp; che phủ.

  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • volume volume

    -

    - che lấp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一一ノ丶フノフフ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SESMM (尸水尸一一)
    • Bảng mã:U+7FF3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:一丨丨フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TNLB (廿弓中月)
    • Bảng mã:U+836B
    • Tần suất sử dụng:Cao