英勇 yīngyǒng
volume volume

Từ hán việt: 【anh dũng】

Đọc nhanh: 英勇 (anh dũng). Ý nghĩa là: anh dũng; anh hùng. Ví dụ : - 英勇杀敌 anh dũng giết giặc. - 英勇的战士 chiến sĩ anh dũng

Ý Nghĩa của "英勇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 6 TOCFL 5-6

英勇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. anh dũng; anh hùng

勇敢出众

Ví dụ:
  • volume volume

    - 英勇 yīngyǒng 杀敌 shādí

    - anh dũng giết giặc

  • volume volume

    - 英勇 yīngyǒng de 战士 zhànshì

    - chiến sĩ anh dũng

So sánh, Phân biệt 英勇 với từ khác

✪ 1. 英勇 vs 勇敢

Giải thích:

Giống:
- Hai từ đồng nghĩa.
Khác:
- "英勇" trình độ tu sức cao hơn "勇敢", hình dung vì việc nghĩa quên thân, dám hi sinh thân mình.
- "勇敢" hình dung hành động, lời nói và tinh thần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英勇

  • volume volume

    - 英勇 yīngyǒng 事迹 shìjì bèi 赞扬 zànyáng

    - Hành động anh dũng được ca ngợi.

  • volume volume

    - 作战 zuòzhàn 英勇 yīngyǒng

    - chiến đấu anh dũng.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì men zài 战斗 zhàndòu zhōng 英勇 yīngyǒng 牺牲 xīshēng

    - Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - zài 战场 zhànchǎng 英勇 yīngyǒng 绝亡 juéwáng

    - Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.

  • volume volume

    - 英雄 yīngxióng zhàng máo 勇往直前 yǒngwǎngzhíqián

    - Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.

  • volume volume

    - 烈士 lièshì 英勇 yīngyǒng de 形象 xíngxiàng 涌现 yǒngxiàn zài de 脑海 nǎohǎi

    - hình tượng những anh hùng liệt sĩ hiện lên trong tâm trí tôi.

  • volume volume

    - yòng 英雄 yīngxióng 勇气 yǒngqì 迎接挑战 yíngjiētiǎozhàn

    - Anh ấy đón nhận thử thách bằng lòng dũng cảm anh hùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+52C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao