Đọc nhanh: 兵勇 (binh dũng). Ý nghĩa là: binh lính; binh sĩ.
兵勇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. binh lính; binh sĩ
旧指士兵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵勇
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 散兵游勇
- quân lính tản mạn; quân lính mất chỉ huy.
- 战场 上 的 兵卒 很 英勇
- Binh lính trên chiến trường rất dũng cảm
- 这批 勇兵 即将 出征
- Đội binh dũng này sắp xuất chinh.
- 此城 有 众多 勇兵 守
- Thành này có rất nhiều binh dũng canh giữ.
- 士兵 勇敢 登上 城墙
- Binh sĩ dũng cảm leo lên tường thành.
- 士兵 勇敢 抵 敌军 压境
- Binh lính dũng cảm chống lại quân địch xâm phạm.
- 他 是 一名 勇敢 的 兵
- Anh ấy là một quân nhân dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
勇›