Đọc nhanh: 沉勇 (trầm dũng). Ý nghĩa là: điềm tĩnh dũng cảm.
沉勇 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điềm tĩnh dũng cảm
沉着而勇敢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉勇
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 义勇军
- nghĩa dũng quân; nghĩa quân
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 鼓起勇气 前进
- Cổ vũ dũng khí tiến lên.
- 人 少言寡语 不 一定 大智大勇 , 谈笑风生 不 一定 是 不 严肃
- Kiệm lời ít nói không nhất thiết có nghĩa là khôn ngoan và can đảm, và hay cười nói không nhất thiết có nghĩa là bạn không nghiêm túc
- 与其 害怕 , 不如 勇敢 面对
- Thay vì sợ hãi, hãy dũng cảm đối mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勇›
沉›