Đọc nhanh: 心声 (tâm thanh). Ý nghĩa là: tiếng lòng; tiếng nói từ đáy lòng, tiếng gọi. Ví dụ : - 袒露心声 để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
心声 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng lòng; tiếng nói từ đáy lòng
发自内心的声音;心里话
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
✪ 2. tiếng gọi
呼喊的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心声
- 袒露 心声
- để lộ tiếng nói từ đáy lòng.
- 他 表达 了 他 的 心声
- Anh ấy đã bày tỏ tiếng lòng của mình.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 殷殷 的 雷声 让 人 心惊
- Tiếng sấm đùng đùng khiến người ta giật mình.
- 我们 应该 听从 良心 的 声音
- Chúng ta nên lắng nghe tiếng nói của lương tâm.
- 那些 孩子 们 喋喋不休 的 说话声 使人 心烦
- Tiếng động nói chuyện liên tục của những đứa trẻ ấy làm người ta cảm thấy phiền lòng.
- 他 的 声音 能够 深入人心
- Giọng hát của anh ấy có thể xuyên thấu lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
⺗›
心›