volume volume

Từ hán việt: 【khổ.hộ】

Đọc nhanh: (khổ.hộ). Ý nghĩa là: khô; xốp; không chắc chắn, cây hộ (một loài cây giống cây kinh, cành có thể làm cung nỏ.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khô; xốp; không chắc chắn

粗劣; 不坚固; 不精致

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây hộ (một loài cây giống cây kinh, cành có thể làm cung nỏ.)

古书上指荆一类的植物,茎可制箭杆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Hù , Kǔ
    • Âm hán việt: Hộ , Khổ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTJR (木廿十口)
    • Bảng mã:U+695B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp