Đọc nhanh: 苦处 (khổ xứ). Ý nghĩa là: sự đau khổ; nỗi đau; nỗi khổ. Ví dụ : - 这 些苦处,向谁去 说? những nỗi đau này biết thổ lộ cùng ai?
苦处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự đau khổ; nỗi đau; nỗi khổ
所受的痛苦
- 这 些 苦处 , 向 谁 去 说
- những nỗi đau này biết thổ lộ cùng ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦处
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 满腹 苦楚 , 无处 倾诉
- trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 不堪 其苦
- Khổ chịu không thấu.
- 他 详尽 地 叙述 了 自己 的 苦处
- Anh ấy kể lại tường tận nỗi đau khổ của mình.
- 这 些 苦处 , 向 谁 去 说
- những nỗi đau này biết thổ lộ cùng ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
苦›