苗条 miáotiáo
volume volume

Từ hán việt: 【miêu điều】

Đọc nhanh: 苗条 (miêu điều). Ý nghĩa là: thanh mảnh; mảnh khảnh; mảnh mai; thon thả. Ví dụ : - 她身材苗条十分迷人。 Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.. - 他的女朋友很苗条。 Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.. - 这件衣服适合苗条的身材。 Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

Ý Nghĩa của "苗条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9

苗条 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thanh mảnh; mảnh khảnh; mảnh mai; thon thả

(妇女身材) 细长柔美

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身材苗条 shēncáimiáotiáo 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 适合 shìhé 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái

    - Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 模特 mótè 身材 shēncái 特别 tèbié 苗条 miáotiáo

    - Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗条

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 身材苗条 shēncáimiáotiáo 十分 shífēn 迷人 mírén

    - Cô ấy có thân hình thanh mảnh, rất quyến rũ.

  • volume volume

    - 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái 引人注目 yǐnrénzhùmù

    - Thân hình mảnh mai của cô ấy rất đáng chú ý.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 模特 mótè 身材 shēncái 特别 tèbié 苗条 miáotiáo

    - Người mẫu đó có thân hình đặc biệt thanh mảnh.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 南北 nánběi 走向 zǒuxiàng de 道路 dàolù

    - con đường đi theo hướng nam bắc.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 像是 xiàngshì 苗条 miáotiáo 人士 rénshì men de 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 适合 shìhé 苗条 miáotiáo de 身材 shēncái

    - Chiếc áo này phù hợp với thân hình thanh mảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao