Đọc nhanh: 苗头 (miêu đầu). Ý nghĩa là: manh mối; đầu mối.
苗头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. manh mối; đầu mối
略微显露的发展的趋势或情况
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
苗›