婷婷 tíng tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đình đình】

Đọc nhanh: 婷婷 (đình đình). Ý nghĩa là: tươi đẹp.

Ý Nghĩa của "婷婷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

婷婷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婷婷

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 书文婷 shūwéntíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Thư Văn Đình.

  • volume volume

    - zhè 姑娘 gūniang 长得婷秀 zhǎngdetíngxiù

    - Cô gái này có vẻ ngoài xinh xắn.

  • volume volume

    - de 举止 jǔzhǐ 婷雅 tíngyǎ

    - Cách cư xử của cô ấy đẹp.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì 周婷 zhōutíng

    - Tên cô ấy là Chu Đình.

  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • volume volume

    - de 身姿 shēnzī hěn 婷美 tíngměi

    - Dáng người cô ấy rất xinh đẹp.

  • volume volume

    - de 全名是 quánmíngshì 婷婷 tíngtíng

    - Tên đầy đủ của cô ấy là Hứa Tĩnh Tĩnh.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
    • Bảng mã:U+5A77
    • Tần suất sử dụng:Trung bình