苗裔 miáoyì
volume volume

Từ hán việt: 【miêu duệ】

Đọc nhanh: 苗裔 (miêu duệ). Ý nghĩa là: dòng dõi; nòi giống; con cháu; con cái; miêu duệ.

Ý Nghĩa của "苗裔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苗裔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng dõi; nòi giống; con cháu; con cái; miêu duệ

后代

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苗裔

  • volume volume

    - 出苗 chūmiáo 整齐 zhěngqí

    - nẩy mầm rất đều

  • volume volume

    - 苗疏 miáoshū 一疏 yīshū

    - Bạn phân thưa mạ ra một chút.

  • volume volume

    - 几年 jǐnián qián zāi de 树苗 shùmiáo 现已 xiànyǐ 蔚然 wèirán 成林 chénglín

    - cây non mới trồng mấy năm trước, nay đã tươi tốt thành rừng.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín men 正在 zhèngzài 里间 lǐjiān 秧苗 yāngmiáo

    - Những người nông dân đang tỉa cây con trên cánh đồng.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng gěi 注射 zhùshè le 疫苗 yìmiáo

    - Bác sĩ đã tiêm vắc xin cho anh ấy.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 华裔 huáyì 医生 yīshēng

    - Anh ấy là một bác sĩ gốc Hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVBCR (卜女月金口)
    • Bảng mã:U+88D4
    • Tần suất sử dụng:Cao