纤细 xiānxì
volume volume

Từ hán việt: 【tiêm tế】

Đọc nhanh: 纤细 (tiêm tế). Ý nghĩa là: hết sức nhỏ; mảnh. Ví dụ : - 笔画纤细。 nét vẽ mảnh

Ý Nghĩa của "纤细" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纤细 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hết sức nhỏ; mảnh

非常细

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔画 bǐhuà 纤细 xiānxì

    - nét vẽ mảnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纤细

  • volume volume

    - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • volume volume

    - 笔画 bǐhuà 纤细 xiānxì

    - nét vẽ mảnh

  • volume volume

    - 两头 liǎngtóu 当腰 dāngyāo

    - hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.

  • volume volume

    - de 十分 shífēn 纤细 xiānxì

    - Cánh tay của cô ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - de zhī hěn 纤细 xiānxì

    - Eo của cô ấy rất mỏng.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 纤细 xiānxì 非常 fēicháng 优雅 yōuyǎ

    - Thân hình cô ấy mảnh mai, thanh lịch.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • - zuò le 吸脂 xīzhī 手术 shǒushù 腰部 yāobù 变得 biànde 更加 gèngjiā 纤细 xiānxì

    - Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật hút mỡ, eo của cô ấy trở nên thon gọn hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao