Đọc nhanh: 芳邻 (phương lân). Ý nghĩa là: hàng xóm tốt bụng, hàng xóm tốt bụng (gọi hàng xóm của người khác).
芳邻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng xóm tốt bụng
好邻居
✪ 2. hàng xóm tốt bụng (gọi hàng xóm của người khác)
敬辞,称别人的邻居
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳邻
- 他们 挑衅 邻国 的 国家 安全
- Họ khiêu khích an ninh quốc gia của nước láng giềng.
- 他 与 邻居 私通
- Anh ta và hàng xóm tư thông với nhau.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 他们 侵犯 了 邻国
- Họ đã xâm phạm nước láng giềng.
- 他们 对 邻居 不 友好
- Họ không thân thiện với hàng xóm.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 他 以 勇敢 赢得 芳心 无数
- Anh ta đã chiếm được trái tim của vô số người bằng sự dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
邻›