Đọc nhanh: 达·芬奇 (đạt phân kì). Ý nghĩa là: Leonardo Da Vinci (hoạ sĩ nổi tiếng thời Phục Hưng của Ý).
达·芬奇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leonardo Da Vinci (hoạ sĩ nổi tiếng thời Phục Hưng của Ý)
(1452-1519) 意大利文艺复兴时期著名画家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达·芬奇
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 这 可是 史蒂芬 · 霍金 啊
- Đây là Stephen Hawking.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
芬›
达›