芳菲 fāngfēi
volume volume

Từ hán việt: 【phương phi】

Đọc nhanh: 芳菲 (phương phi). Ý nghĩa là: mùi thơm; hương thơm (hoa cỏ). Ví dụ : - 春草芳菲 hương thơm hoa cỏ mùa xuân

Ý Nghĩa của "芳菲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芳菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùi thơm; hương thơm (hoa cỏ)

花草的芳香; 花草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳菲

  • volume volume

    - 春草 chūncǎo 芳菲 fāngfēi

    - hương thơm hoa cỏ mùa xuân

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 芳菲 fāngfēi 处处 chùchù xiāng

    - Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 芳菲 fāngfēi zuì 游人 yóurén

    - Hoa thơm nơi đây làm say du khách.

  • volume volume

    - zài 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 顶端 dǐngduān 一定 yídìng hěn měi

    - Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 我们 wǒmen 妄自菲薄 wàngzìfěibó 自降 zìjiàng 身价 shēnjià

    - Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 国家 guójiā duì 菲律宾 fēilǜbīn 政府 zhèngfǔ 进行 jìnxíng 军事援助 jūnshìyuánzhù

    - Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.

  • volume

    - de 贡献 gòngxiàn 流芳后世 liúfānghòushì

    - Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.

  • volume volume

    - de 名声 míngshēng 很芳 hěnfāng

    - Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi , Fèi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:一丨丨丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLMY (廿中一卜)
    • Bảng mã:U+83F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao