Đọc nhanh: 芳菲 (phương phi). Ý nghĩa là: mùi thơm; hương thơm (hoa cỏ). Ví dụ : - 春草芳菲 hương thơm hoa cỏ mùa xuân
芳菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mùi thơm; hương thơm (hoa cỏ)
花草的芳香; 花草
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳菲
- 春草 芳菲
- hương thơm hoa cỏ mùa xuân
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 你们 国家 对 菲律宾 政府 进行 军事援助
- Quốc gia của bạn gửi viện trợ quân sự cho chế độ Philippines.
- 他 的 贡献 流芳后世
- Cống hiến của anh ấy lưu danh hậu thế.
- 他 的 名声 很芳
- Danh tiếng của anh ấy rất tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芳›
菲›
hương thơm; thơm nức; thơm ngátmùi thơm của hương khi đốt
thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho
Hương hoa
(nghĩa bóng) (thực phẩm) cũng trở nên phổ biến ở những nơi khác(hương thơm) để phảng phất
thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho。香;香氣。 芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa 氣味芬芳 mùi thơm 空氣里彌漫著桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.