Đọc nhanh: 芳烈 (phương liệt). Ý nghĩa là: thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt, danh thơm; tiếng thơm.
芳烈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt
香味浓郁
✪ 2. danh thơm; tiếng thơm
美好的事迹或名声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳烈
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 今昔对比 , 反差 强烈
- so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 从 现状 看 , 市场竞争 非常 激烈
- Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烈›
芳›