芳烈 fāng liè
volume volume

Từ hán việt: 【phương liệt】

Đọc nhanh: 芳烈 (phương liệt). Ý nghĩa là: thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt, danh thơm; tiếng thơm.

Ý Nghĩa của "芳烈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芳烈 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thơm ngát; thơm phức; thơm ngào ngạt

香味浓郁

✪ 2. danh thơm; tiếng thơm

美好的事迹或名声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芳烈

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 正义 zhèngyì 英勇 yīngyǒng 而烈 érliè

    - Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.

  • volume volume

    - cóng 野生 yěshēng 芳草 fāngcǎo 植物 zhíwù zhōng 提炼 tíliàn 香精 xiāngjīng

    - chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.

  • volume volume

    - 人生在世 rénshēngzàishì 应当 yīngdāng 这样 zhèyàng zài 芳香 fāngxiāng 别人 biérén de 同时 tóngshí 漂亮 piàoliàng 自己 zìjǐ

    - người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương

  • volume volume

    - 今昔对比 jīnxīduìbǐ 反差 fǎnchà 强烈 qiángliè

    - so sánh xưa và nay, tương phản xấu đẹp càng rõ.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 先生 xiānsheng 猛烈 měngliè 抨击 pēngjī 大学 dàxué de 招生 zhāoshēng 制度 zhìdù

    - Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • volume volume

    - cóng 现状 xiànzhuàng kàn 市场竞争 shìchǎngjìngzhēng 非常 fēicháng 激烈 jīliè

    - Từ hiện trạng, cạnh tranh trên thị trường rất khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNF (一弓火)
    • Bảng mã:U+70C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao