Đọc nhanh: 至始至终 (chí thủy chí chung). Ý nghĩa là: từ đầu đến cuối.
至始至终 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ đầu đến cuối
from start to finish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至始至终
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 始终不懈 ( 自始至终 不 松懈 )
- bền bỉ từ đầu đến cuối.
- 为害 之 甚 , 一 至于 此
- tác hại vô cùng!
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 大会 自始至终 充满 着 团结 欢乐 的 气氛
- đại hội từ đầu đến cuối tràn ngập tình đoàn kết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
始›
终›
至›