脸庞 liǎnpáng
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm bàng】

Đọc nhanh: 脸庞 (kiểm bàng). Ý nghĩa là: khuôn mặt; gương mặt. Ví dụ : - 鸭蛋形脸庞。 mặt tròn như quả trứng.

Ý Nghĩa của "脸庞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

脸庞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuôn mặt; gương mặt

脸盘儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸庞

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - 黄蜂 huángfēng zhē zhǒng 脸庞 liǎnpáng

    - Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.

  • volume volume

    - yòu yào 划掉 huàdiào 一张 yīzhāng 脸庞 liǎnpáng le

    - Một khuôn mặt khác để bạn vượt qua.

  • volume volume

    - 晨风 chénfēng 吹拂 chuīfú 脸庞 liǎnpáng

    - Gió sớm tinh mơ thổi qua mặt.

  • volume volume

    - 微风 wēifēng 拂过 bìguò 脸庞 liǎnpáng

    - Gió lướt nhẹ qua mặt.

  • volume volume

    - de 脸庞 liǎnpáng hěn 秀气 xiùqi

    - Khuôn mặt của cô ấy rất thanh tú.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 姣美 jiāoměi de 脸庞 liǎnpáng

    - Bạn gái tôi có khuôn mặt xinh đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Páng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶一ノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIKP (戈戈大心)
    • Bảng mã:U+5E9E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao