Đọc nhanh: 鼻青脸肿 (tỵ thanh kiểm thũng). Ý nghĩa là: mặt mũi bầm dập.
鼻青脸肿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt mũi bầm dập
形容脸部受重伤的样子,比喻受到重大挫折
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻青脸肿
- 一听 这话 , 他 的 脸 立刻 变得 刷白
- vừa nghe lời này, mặt anh ấy bỗng tái xanh.
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 颈部 淤青且 肿胀
- cổ bị bầm tím và sưng tấy.
- 他 的 脸肿 了
- Mặt của anh ấy sưng lên.
- 黄蜂 蜇 肿 他 脸庞
- Ong bắp cày đốt sưng mặt anh ấy.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
- 青春 美少女 疑似 整容 脸
- Cô gái trẻ xinh đẹp bị nghi là phẫu thuật thẩm mỹ mặt
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肿›
脸›
青›
鼻›