脸皮 liǎnpí
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm bì】

Đọc nhanh: 脸皮 (kiểm bì). Ý nghĩa là: da mặt, thể diện; vẻ mặt, vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày). Ví dụ : - 白净脸皮。 mặt mũi trắng tinh.. - 黑黄的脸皮。 da mặt đen sạm.. - 撕不破脸皮。 không tài nào làm mất thể diện.

Ý Nghĩa của "脸皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脸皮 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. da mặt

脸上的皮肤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

✪ 2. thể diện; vẻ mặt

指情面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

✪ 3. vẻ mặt; da mặt (người không biết xấu hổ là mặt dày)

指羞耻的心理,容易害羞叫脸皮薄,不容易害羞叫脸皮厚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸皮

  • volume volume

    - 没皮没脸 méipíméiliǎn

    - không còn mặt mũi nào nữa.

  • volume volume

    - 白净 báijìng 脸皮 liǎnpí

    - mặt mũi trắng tinh.

  • volume volume

    - 不破 bùpò 脸皮 liǎnpí

    - không tài nào làm mất thể diện.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • volume

    - 脸上 liǎnshàng 磕破 kēpò le kuài

    - Trên mặt bị sứt mất một miếng da.

  • volume volume

    - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao