Đọc nhanh: 职责 (chức trách). Ý nghĩa là: chức trách; trách nhiệm; chức phận (của một số chức vụ), trách nhiệm; nghĩa vụ; bổn phận (trách nhiệm trong bổn phận). Ví dụ : - 这是你的职责。 Đây là trách nhiệm của bạn.. - 经理的职责是管理团队。 Trách nhiệm của quản lý là quản lý đội nhóm.. - 你必须履行你的职责。 Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
职责 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chức trách; trách nhiệm; chức phận (của một số chức vụ)
担任一定职务所应尽的责任
- 这 是 你 的 职责
- Đây là trách nhiệm của bạn.
- 经理 的 职责 是 管理 团队
- Trách nhiệm của quản lý là quản lý đội nhóm.
- 你 必须 履行 你 的 职责
- Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
- 教师 的 职责 是 教书育人
- Trách nhiệm của giáo viên là dạy học và nuôi dưỡng học sinh.
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. trách nhiệm; nghĩa vụ; bổn phận (trách nhiệm trong bổn phận)
分内的责任
- 清洁 是 我 的 职责
- Vệ sinh là trách nhiệm của tôi.
- 你 有 你 的 职责 , 我 有 我 的
- Bạn có trách nhiệm của bạn, tôi có trách nhiệm của tôi.
- 她 每天 都 完成 自己 的 职责
- Cô ấy hoàn thành trách nhiệm của mình mỗi ngày.
- 完成 职责 是 我们 的 义务
- Hoàn thành trách nhiệm là nghĩa vụ của chúng ta.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职责
- 他 的 职责 是 确保安全
- Trách nhiệm của anh ấy là đảm bảo an toàn.
- 他 是 负责 财务 工作 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận hành chính.
- 控制 局势 是 他 的 职责
- Kiểm soát tình hình là trách nhiệm của anh ấy.
- 她 每天 都 完成 自己 的 职责
- Cô ấy hoàn thành trách nhiệm của mình mỗi ngày.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
- 因 工作 失职 , 受到 重责
- do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.
- 员工 们 有 各自 的 职责
- Nhân viên có trách nhiệm riêng của mình.
- 你 有 你 的 职责 , 我 有 我 的
- Bạn có trách nhiệm của bạn, tôi có trách nhiệm của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
职›
责›