Đọc nhanh: 干部职责 (can bộ chức trách). Ý nghĩa là: Trách nhiệm cán bộ.
干部职责 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trách nhiệm cán bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干部职责
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 副职 干部
- cán bộ cấp phó
- 专职干部
- cán bộ chuyên trách
- 在职干部
- cán bộ đương chức
- 这些 干部 有 担任 正职 的 , 也 有 担任 副职 的
- một số cán bộ đảm nhiệm chức vị chính, cũng có người đảm nhiệm chức vị phụ.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 是 负责 销售部 的 职员
- Anh ấy là nhân viên phụ trách bộ phận bán hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
职›
责›
部›