收手 shōu shǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thu thủ】

Đọc nhanh: 收手 (thu thủ). Ý nghĩa là: kéo lại, dừng lại. Ví dụ : - 我们就此收手吧 Bạn muốn ngừng làm điều này?

Ý Nghĩa của "收手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kéo lại

to pull back

✪ 2. dừng lại

to stop

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 就此 jiùcǐ 收手 shōushǒu ba

    - Bạn muốn ngừng làm điều này?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收手

  • volume volume

    - shǎ 样儿 yànger 别动 biédòng 我来 wǒlái 收拾 shōushí 小心 xiǎoxīn huà 着手 zhuóshǒu

    - Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 什么 shénme 时候 shíhou 加注 jiāzhù 什么 shénme 时候 shíhou 收手 shōushǒu

    - Để biết khi nào nên nâng và khi nào nên gấp.

  • volume volume

    - de 手机 shǒujī bèi 妈妈 māma 没收 mòshōu le

    - Điện thoại của tôi bị mẹ tịch thu rồi.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ 手续费 shǒuxùfèi

    - thu lệ phí.

  • volume volume

    - dàn 事先 shìxiān 有求 yǒuqiú 收手 shōushǒu

    - Nhưng chỉ sau khi tôi đối mặt với anh ta và cầu xin anh ta dừng lại.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 地方 dìfāng duì 换汇 huànhuì 收取 shōuqǔ 极高 jígāo de 手续费 shǒuxùfèi

    - Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao

  • volume volume

    - 一个 yígè 很强 hěnqiáng de 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu

    - Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 就此 jiùcǐ 收手 shōushǒu ba

    - Bạn muốn ngừng làm điều này?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao