Đọc nhanh: 收手 (thu thủ). Ý nghĩa là: kéo lại, dừng lại. Ví dụ : - 我们就此收手吧 Bạn muốn ngừng làm điều này?
收手 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kéo lại
to pull back
✪ 2. dừng lại
to stop
- 我们 就此 收手 吧
- Bạn muốn ngừng làm điều này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收手
- 傻 样儿 , 别动 , 我来 收拾 , 小心 划 着手
- Ngốc, đừng động để anh dọn, cẩn thận kẻo đứt tay
- 知道 什么 时候 加注 什么 时候 收手
- Để biết khi nào nên nâng và khi nào nên gấp.
- 我 的 手机 被 妈妈 没收 了
- Điện thoại của tôi bị mẹ tịch thu rồi.
- 收取 手续费
- thu lệ phí.
- 但 我 事先 有求 他 收手
- Nhưng chỉ sau khi tôi đối mặt với anh ta và cầu xin anh ta dừng lại.
- 这些 地方 对 换汇 收取 极高 的 手续费
- Những nơi này thu phí ngoại hối rất cao
- 一个 很强 的 竞争对手
- Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.
- 我们 就此 收手 吧
- Bạn muốn ngừng làm điều này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
收›