Đọc nhanh: 干休 (can hưu). Ý nghĩa là: để mọi thứ nghỉ ngơi.
干休 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để mọi thứ nghỉ ngơi
to let matters rest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干休
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 离休 老干部
- cán bộ hưu trí.
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
干›