Đọc nhanh: 碍手碍脚 (ngại thủ ngại cước). Ý nghĩa là: vướng chân vướng tay; cản tay cản chân.
碍手碍脚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vướng chân vướng tay; cản tay cản chân
妨碍别人做事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碍手碍脚
- 不要 碍 别人 走路
- Đừng cản trở người khác đi lại.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 东西 乱堆 在 那里 怪 碍眼 的
- đồ đạc chất bừa bãi ra kia khó coi quá.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
碍›
脚›