结党营私 jiédǎngyíngsī
volume volume

Từ hán việt: 【kết đảng doanh tư】

Đọc nhanh: 结党营私 (kết đảng doanh tư). Ý nghĩa là: kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng. Ví dụ : - 植党营私(结党营私)。 kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

Ý Nghĩa của "结党营私" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结党营私 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng

结合成党派以谋取私利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结党营私

  • volume volume

    - 一般 yìbān 书报 shūbào 巴巴结结 bābājiējiē 能看懂 néngkàndǒng

    - sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.

  • volume volume

    - 结成 jiéchéng 死党 sǐdǎng

    - kết thành bè lũ ngoan cố.

  • volume volume

    - 植党营私 zhídǎngyíngsī ( 结党营私 jiédǎngyíngsī )

    - kết bè kết đảng mưu lợi riêng.

  • volume volume

    - 公私合营 gōngsīhéyíng

    - công tư hợp doanh

  • volume volume

    - 私营企业 sīyíngqǐyè

    - xí nghiệp tư nhân.

  • volume volume

    - 结党营私 jiédǎngyíngsī

    - kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.

  • volume volume

    - 营私舞弊 yíngsīwǔbì

    - gian lận để kiếm chác

  • volume volume

    - zǒng 钻营 zuānyíng 谋私利 móusīlì

    - Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+8 nét)
    • Pinyin: Dǎng
    • Âm hán việt: Đảng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRHU (火月口竹山)
    • Bảng mã:U+515A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao