Đọc nhanh: 结党营私 (kết đảng doanh tư). Ý nghĩa là: kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng. Ví dụ : - 植党营私(结党营私)。 kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
结党营私 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết bè kết cánh; kết bè kết phái; kết hội kết nhóm; kết bè kết đảng
结合成党派以谋取私利
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结党营私
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 公私合营
- công tư hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 营私舞弊
- gian lận để kiếm chác
- 他 总 钻营 谋私利
- Anh ấy luôn tìm cách kiếm lợi riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
私›
结›
营›