Đọc nhanh: 拉帮结派 (lạp bang kết phái). Ý nghĩa là: chia bè kết phái.
拉帮结派 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia bè kết phái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉帮结派
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 拉帮结伙
- kéo năm tụm bảy.
- 搭帮 结伙
- nhập đám kết bọn.
- 吃 了 变质 食物 , 结果 拉肚子
- tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.
- 我 并 没 加入 帮派
- Tôi không ở trong một băng đảng.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帮›
拉›
派›
结›