Đọc nhanh: 结点 (kết điểm). Ý nghĩa là: giao điểm; nút.
结点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao điểm; nút
直线或曲线的终点或交点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结点
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 洞房花烛 ( 旧时 结婚 的 景象 , 新婚之夜 , 洞房 里点 花烛 )
- động phòng hoa chúc; đêm tân hôn
- 会议 在 四点 钟 结束
- Cuộc họp kết thúc lúc 4 giờ.
- 画 一条 直线 把 这两点 联结 起来
- vẽ một đường thẳng nối hai điểm này lại.
- 循环 , 周而复始 结束 在 其 起点 或 持续 重复 其 自身 的 系列 或 过程 ; 循环
- là một chuỗi hoặc quá trình kết thúc tại điểm xuất phát hoặc tiếp tục lặp lại chính mình.
- 会议 在 五点钟 结束
- Cô ấy đến trường lúc tám giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
结›