Đọc nhanh: 结党结羽 (kết đảng kết vũ). Ý nghĩa là: gây bè kết đảng.
结党结羽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gây bè kết đảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结党结羽
- 结成 死党
- kết thành bè lũ ngoan cố.
- 植党营私 ( 结党营私 )
- kết bè kết đảng mưu lợi riêng.
- 结党营私
- kết bè đảng để mưu cầu lợi riêng.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
结›
羽›