结缔组织 jiédì zǔzhī
volume volume

Từ hán việt: 【kết đế tổ chức】

Đọc nhanh: 结缔组织 (kết đế tổ chức). Ý nghĩa là: mô liên kết (trong cơ thể con người).

Ý Nghĩa của "结缔组织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

结缔组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mô liên kết (trong cơ thể con người)

人体或动物体内具有支持、营养、保护和连接机能的组织,由细胞和不具有细胞结构的活质组成如骨、软骨、韧带等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结缔组织

  • volume volume

    - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - zài 抗议 kàngyì 组织者 zǔzhīzhě zhōng 找到 zhǎodào 一个 yígè 嫌犯 xiánfàn

    - Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发起 fāqǐ 组织 zǔzhī 一个 yígè 读书会 dúshūhuì

    - họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加入 jiārù le 一个 yígè xīn de 组织 zǔzhī

    - Họ đã gia nhập một tổ chức mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen fǎn le 他们 tāmen de 组织 zǔzhī

    - Họ đã phản bội tổ chức của mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 活动 huódòng de 组织者 zǔzhīzhě

    - Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
    • Bảng mã:U+7F14
    • Tần suất sử dụng:Cao