Đọc nhanh: 招降纳叛 (chiêu giáng nạp bạn). Ý nghĩa là: thu nạp bọn đầu hàng phản bội; tụ tập bọn xấu, kéo bè kết đảng.
招降纳叛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thu nạp bọn đầu hàng phản bội; tụ tập bọn xấu, kéo bè kết đảng
招收接纳敌方投降、叛变过来的人现多指网罗坏人,结党营私
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 招降纳叛
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 招贤纳士
- chiêu hiền nạp sĩ
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叛›
招›
纳›
降›