Đọc nhanh: 拉帮结伙 (lạp bang kết hoả). Ý nghĩa là: kéo bè kéo cánh; tụm năm tụm bảy; âm mưu lừa gạt; thông đồng (tạo thành băng, nhóm).
拉帮结伙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kéo bè kéo cánh; tụm năm tụm bảy; âm mưu lừa gạt; thông đồng (tạo thành băng, nhóm)
拉起一帮人结成集团也说拉帮结派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉帮结伙
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 拉帮结伙
- kéo năm tụm bảy.
- 搭帮 结伙
- nhập đám kết bọn.
- 成帮 打伙儿
- kết bọn
- 是 雷神 帮 的 已知 同伙
- Cộng sự được biết đến của Lords of Thunder.
- 我 听说 你 又 要 结婚 了 , 你 这个 老家伙
- Tôi nghe nói rằng bạn lại sắp kết hôn rồi, ông già này của bạn.
- 我们 公司 拉帮结派
- Công ty chúng tôi chia bè kết phái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
帮›
拉›
结›