Đọc nhanh: 组织商业或广告展览 (tổ chức thương nghiệp hoặc quảng cáo triển lãm). Ý nghĩa là: Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo.
组织商业或广告展览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức triển lãm cho mục đích thương mại hoặc quảng cáo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组织商业或广告展览
- 合并 两个 或 多个 商业 上 的 利益集团 或 法人 团体 的 合并
- Kết hợp hai hoặc nhiều tập đoàn lợi ích kinh doanh hoặc tổ chức pháp nhân.
- 有 广大 的 组织
- có tổ chức to lớn
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 组织 参观 , 以广 视听
- tổ chức tham quan để mở rộng tầm mắt.
- 纺织业 正在 快速 发展
- Ngành dệt may đang phát triển nhanh chóng.
- 先进 的 组织 引领 行业 发展
- Tổ chức tiên tiến dẫn đầu phát triển ngành.
- 原来 散漫 的 手工业 , 现在 都 组织 起来 了
- những nghề thủ công bị phân tán trước đây, bây giờ đã được tổ chức trở lại.
- 商家 正在 广告 新 产品
- Các thương nhân đang quảng cáo sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
告›
商›
展›
广›
或›
组›
织›
览›