Đọc nhanh: 拟备工资单 (nghĩ bị công tư đơn). Ý nghĩa là: Chuẩn bị bảng tiền lương.
拟备工资单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuẩn bị bảng tiền lương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟备工资单
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 他 在 晒 工资
- Lão ta đang khoe lương.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 他们 准备 进新 的 投资者
- Họ chuẩn bị tiếp nhận các nhà đầu tư mới.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
备›
工›
拟›
资›