Đọc nhanh: 埃尔朗根纲领 (ai nhĩ lãng căn cương lĩnh). Ý nghĩa là: Chương trình Erlangen của Felix Klein (1872) về hình học và lý thuyết nhóm.
埃尔朗根纲领 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chương trình Erlangen của Felix Klein (1872) về hình học và lý thuyết nhóm
Felix Klein's Erlangen program (1872) on geometry and group theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埃尔朗根纲领
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 我们 当时 在 皮埃尔 餐厅 喝茶
- Chúng tôi đã uống trà ở Pierre
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 提纲挈领
- Nắm chắc cương lĩnh.
- 应该 协定 一个 共同 的 纲领
- phải định ra một cương lĩnh chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埃›
尔›
朗›
根›
纲›
领›