纯正 chúnzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【thuần chánh】

Đọc nhanh: 纯正 (thuần chánh). Ý nghĩa là: thuần tuý; chính gốc, trong sáng; đúng đắn. Ví dụ : - 他说的是纯正的普通话。 nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.. - 他的动机是纯正的。 động cơ của nó trong sáng.

Ý Nghĩa của "纯正" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯正 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuần tuý; chính gốc

纯粹

Ví dụ:
  • volume volume

    - shuō de shì 纯正 chúnzhèng de 普通话 pǔtōnghuà

    - nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.

✪ 2. trong sáng; đúng đắn

纯洁正当

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 动机 dòngjī shì 纯正 chúnzhèng de

    - động cơ của nó trong sáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯正

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 红日 hóngrì zhèng cóng 地平线 dìpíngxiàn shàng 升起 shēngqǐ

    - vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.

  • volume volume

    - 一蓬 yīpéng 菊花 júhuā zhèng 盛开 shèngkāi

    - Một bụi hoa cúc đang nở rộ.

  • volume volume

    - de 动机 dòngjī shì 纯正 chúnzhèng de

    - động cơ của nó trong sáng.

  • volume volume

    - shuō de shì 纯正 chúnzhèng de 普通话 pǔtōnghuà

    - nó nói tiếng phổ thông thuần tuý.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • volume volume

    - 七月 qīyuè de 天气 tiānqì 太阳 tàiyang 正毒 zhèngdú

    - Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao