Đọc nhanh: 驳正 (bác chính). Ý nghĩa là: sửa sai; sửa chữa sai lầm; uốn nắn sai lầm.
驳正 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sửa sai; sửa chữa sai lầm; uốn nắn sai lầm
纠正错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驳正
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
驳›