便捷 biànjié
volume volume

Từ hán việt: 【tiện tiệp】

Đọc nhanh: 便捷 (tiện tiệp). Ý nghĩa là: nhanh gọn; tiện lợi; dễ dàng; dễ sử dụng, nhạy bén; nhanh nhẹn; lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi. Ví dụ : - 这个软件非常便捷。 Phần mềm này rất tiện lợi.. - 地铁出行比开车要更便捷。 Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.. - 手机支付非常便捷。 Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

Ý Nghĩa của "便捷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

便捷 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhanh gọn; tiện lợi; dễ dàng; dễ sử dụng

直捷而方便

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Phần mềm này rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 地铁 dìtiě 出行 chūxíng 开车 kāichē yào gèng 便捷 biànjié

    - Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 支付 zhīfù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. nhạy bén; nhanh nhẹn; lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi

动作轻快而敏捷

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán de 动作 dòngzuò 便捷 biànjié ér 有力 yǒulì

    - Động tác của vận động viên vừa linh hoạt vừa mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便捷

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán de 动作 dòngzuò 便捷 biànjié ér 有力 yǒulì

    - Động tác của vận động viên vừa linh hoạt vừa mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 跑步 pǎobù de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Động tác của cô ấy rất nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 手机 shǒujī 支付 zhīfù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 科技 kējì ràng 生活 shēnghuó gèng 便捷 biànjié

    - Khoa học và công nghệ khiến cuộc sống thuận tiện hơn.

  • volume volume

    - 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 非常 fēicháng 便捷 biànjié

    - Mua sắm trực tuyến rất tiện lợi.

  • volume volume

    - 地铁 dìtiě 出行 chūxíng 开车 kāichē yào gèng 便捷 biànjié

    - Đi tàu điện ngầm thuận tiện hơn lái xe.

  • volume volume

    - zhè kuǎn 软件 ruǎnjiàn 操作 cāozuò 起来 qǐlai hěn 便捷 biànjié

    - Phần mềm này rất tiện lợi khi sử dụng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 便

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Biàn , Pián
    • Âm hán việt: Tiện
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMLK (人一中大)
    • Bảng mã:U+4FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié , Qiè
    • Âm hán việt: Thiệp , Tiệp
    • Nét bút:一丨一一フ一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJLO (手十中人)
    • Bảng mã:U+6377
    • Tần suất sử dụng:Cao