Đọc nhanh: 糖皮质激素 (đường bì chất kích tố). Ý nghĩa là: glucocorticosteroid (hormone corticosteroid do vỏ thượng thận tiết ra).
糖皮质激素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glucocorticosteroid (hormone corticosteroid do vỏ thượng thận tiết ra)
glucocorticosteroid (corticosteroid hormone secreted by the adrenal cortex)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糖皮质激素
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 你 全身 都 是 雌性激素 你 怎么 不 这样
- Bạn có đầy đủ estrogen và bạn không hành động như vậy.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 会 导致 皮质醇 累积 这 非常 危险
- Có thể dẫn đến sự tích tụ nguy hiểm của cortisol.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
激›
皮›
糖›
素›
质›